Characters remaining: 500/500
Translation

số liệu

Academic
Friendly

Từ "số liệu" trong tiếng Việt có thể hiểu tài liệu hoặc thông tin được biểu diễn bằng các con số. "Số liệu" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thống kê, nghiên cứu, khoa học, kinh tế nhiều lĩnh vực khác để cung cấp thông tin cụ thể, chính xác.

Định nghĩa:
  • Số liệu: Tài liệu được thể hiện bằng con số, thường dùng để phân tích, thống kê hoặc minh họa cho một vấn đề nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Số liệu thống kê: "Số liệu thống kê cho thấy tỷ lệ thất nghiệp đã giảm trong năm qua." (Ở đây, "số liệu thống kê" chỉ những con số liên quan đến tỷ lệ thất nghiệp.)
  2. Số liệu nghiên cứu: "Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã thu thập số liệu từ 500 người tham gia." (Ở đây, "số liệu" chỉ các thông tin thu thập được từ người tham gia nghiên cứu.)
  3. Số liệu kinh tế: "Số liệu kinh tế cho thấy GDP của đất nước đã tăng trưởng ổn định." (Ở đây, "số liệu kinh tế" đề cập đến các con số liên quan đến tình hình kinh tế của một quốc gia.)
Biến thể của từ:
  • Số liệu thống kê: Thông tin số được thu thập để phân tích đưa ra kết luận.
  • Số liệu thực tế: Những con số được thu thập từ thực tế, không phải giả định hay dự đoán.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thống kê: Dữ liệu được tổng hợp để phân tích.
  • Dữ liệu: Thông tin nói chung, không chỉ giới hạncon số.
  • Thông tin: Dữ liệu được xử lý để ý nghĩa.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Phân tích số liệu: Đưa ra các kết luận hoặc nhận định dựa trên số liệu đã thu thập.
  • So sánh số liệu: Đối chiếu các số liệu từ hai hoặc nhiều nguồn khác nhau để tìm ra sự khác biệt hoặc xu hướng.
Lưu ý:
  • "Số liệu" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc khoa học, trong khi "dữ liệu" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Khi nói về số liệu, cần chú ý đến độ chính xác nguồn gốc của số liệu để đảm bảo tính đáng tin cậy của thông tin.
  1. dt. Tài liệu bằng những con số: số liệu thống kê.

Similar Spellings

Words Containing "số liệu"

Comments and discussion on the word "số liệu"