Từ "số liệu" trong tiếng Việt có thể hiểu là tài liệu hoặc thông tin được biểu diễn bằng các con số. "Số liệu" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thống kê, nghiên cứu, khoa học, kinh tế và nhiều lĩnh vực khác để cung cấp thông tin cụ thể, chính xác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Số liệu thống kê: "Số liệu thống kê cho thấy tỷ lệ thất nghiệp đã giảm trong năm qua." (Ở đây, "số liệu thống kê" chỉ những con số liên quan đến tỷ lệ thất nghiệp.)
Số liệu nghiên cứu: "Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã thu thập số liệu từ 500 người tham gia." (Ở đây, "số liệu" chỉ các thông tin thu thập được từ người tham gia nghiên cứu.)
Số liệu kinh tế: "Số liệu kinh tế cho thấy GDP của đất nước đã tăng trưởng ổn định." (Ở đây, "số liệu kinh tế" đề cập đến các con số liên quan đến tình hình kinh tế của một quốc gia.)
Biến thể của từ:
Số liệu thống kê: Thông tin số được thu thập để phân tích và đưa ra kết luận.
Số liệu thực tế: Những con số được thu thập từ thực tế, không phải là giả định hay dự đoán.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Thống kê: Dữ liệu được tổng hợp để phân tích.
Dữ liệu: Thông tin nói chung, không chỉ giới hạn ở con số.
Thông tin: Dữ liệu được xử lý để có ý nghĩa.
Các cách sử dụng nâng cao:
Lưu ý:
"Số liệu" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc khoa học, trong khi "dữ liệu" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Khi nói về số liệu, cần chú ý đến độ chính xác và nguồn gốc của số liệu để đảm bảo tính đáng tin cậy của thông tin.